Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là Relative Clause, còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective clause) vì nó là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó (tiền ngữ).
Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (Relative pronouns) hoặc các trạng từ quan hệ (relative adverbs).
Vậy cụ thể, cách sử dụng, vai trò của Mệnh đề quan hệ là gì? Tìm hiểu trong bài viết này cùng IELTS LangGo nhé!
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một loại mệnh đề phụ trong câu được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó trong mệnh đề chính.
Mệnh đề quan hệ giúp chúng ta mô tả hoặc xác định rõ hơn về người, vật, địa điểm hoặc thời gian được đề cập đến.
Ví dụ:
- The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)
→ "who lives next door" là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho danh từ "woman".
- The book that is on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
→ "that is on the table" là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho danh từ "book".
Có 2 loại từ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ là: Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ. Vậy cách sử dụng của các loại từ này như thế nào? Khi nào dùng That trong mệnh đề quan hệ? Khám phá ngay sau đây cùng IELTS LangGo nhé!
Các đại từ quan hệ bao gồm: who, which, whose, whom, that.
Sau đây là bảng chi tiết cách dùng của các đại từ này:
Đại từ quan hệ | Cách dùng và ví dụ |
WHO | - Who thay thế cho danh từ chỉ người làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: ... N (người) + WHO + V + O Ví dụ: The doctor who treated me was very kind. (Vị bác sĩ đã điều trị cho tôi rất tốt bụng.) ➡︎ Trong câu này, WHO (bác sĩ) là người thực hiện hành động "treated". |
WHOM | - Whom thay thế cho người trong vị trí tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. - Whom mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng. Cấu trúc: ...N (người) + WHOM + S + V Ví dụ: The professor whom I admire most teaches at Harvard. (Giáo sư mà tôi ngưỡng mộ nhất dạy tại Harvard.) ➡︎ Trong ví dụ trên, WHOM (Giao sư) là người nhận tác động của hành động "admire". |
WHICH | - Thay thế cho các sự vật, ý tưởng, hoặc tình huống (không phải người) làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: ….N (vật làm chủ ngữ) + WHICH + V + O ….N (vật làm tân ngữ) + WHICH + S + V Ví dụ: The book which I bought yesterday is very interesting. (Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.) ➡︎ Trong ví dụ trên, Which thay thế cho "the book" làm tân ngữ, chịu tác động của hành động "bought". The car which stands in front of our house belongs to Tom. (Chiếc xe đang đậu trước nhà chúng tôi là của Tom.) ➡︎ Trong ví dụ trên, which thay thế cho "the car" làm chủ ngữ, trực tiếp thực hiện hành động "stands". |
WHOSE | - Whose dùng để chỉ sự sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, hay chính là thay thế cho các tính từ sử hữu (his, her, their, our,...) hoặc sở hữu cách ('s). Cấu trúc: ...N (người, vật) + WHOSE + N + V …. Ví dụ: The writer whose books I read is famous. (Nhà văn mà sách của ông ấy tôi đọc rất nổi tiếng.) ➡︎ Trong câu này, Whose thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa "writer" và "books". |
THAT | - THAT là một đại từ quan hệ đặc biệt vì nó có thể thay thế cả Who/Whom (dùng cho người) và Which (dùng cho vật) trong mệnh đề quan hệ xác định. - Điều này làm cho That trở thành một đại từ quan hệ linh hoạt và thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc: ….N (vật/người làm chủ ngữ) + THAT + V + O ….N (vật/người làm tân ngữ) + THAT + S + V Ví dụ: - The teacher that helped me is very kind." (thay thế WHO) (Giáo viên đã giúp tôi rất tốt bụng.) - The book that I bought is interesting." (thay thế WHICH) (Quyển sách mà tôi mua rất thú vị.) Các trường hợp bắt buộc dùng THAT: - Khi danh từ chỉ cả người và vật: Ví dụ: She talked about the people and places that she had visited. (Cô ấy nói về những con người và địa điểm mà cô ấy từng ghé thăm) - Sau các từ chỉ định (Determiners): All, Nothing, Everything, The few, The little, The only, The same, The last, The first/second/third/fourth... Ví dụ: All that glitters is not gold. (Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng.) - Sau các hình thức so sánh nhất: Ví dụ: This is the best book that I have ever read." (Đây là quyển sách hay nhất mà tôi từng đọc.) - Sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none. Ví dụ: There's nothing that we can do about it. (Không có gì chúng ta có thể làm về điều đó.) Các trường hợp không dùng THAT: - That không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định: Sai: My car, that is parked outside, needs washing. Đúng: My car, which is parked outside, needs washing. (Chiếc xe của tôi đang đỗ bên ngoài và cần được rửa.) - That không được dùng sau dấu phẩy: Sai: The house, that stands on the hill, is beautiful. Đúng: The house that stands on the hill is beautiful. (Ngôi nhà nằm trên đồi rất đẹp.) - That không thể đứng sau giới từ: Sai: The table on that we put the vase... (giới từ "on" ở trước that) Đúng: "The table that we put the vase on..." hoặc "The table on which we put the vase..." Quy tắc lược bỏ that: - That có thể được bỏ khi nó thay thế cho ngừoi hoặc vật là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The book (that) I bought yesterday is interesting. (Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.) - Khi mệnh đề quan hệ có giới từ ở cuối: The bed (that) he slept in was comfortable. (Cái giường mà anh ấy ngủ rất thoải mái.) |
Các trạng từ quan hệ bao gồm: Why, Where và When.
Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng và ví dụ cụ thể trong bảng sau nhé:
Trạng từ quan hệ | Cách dùng và ví dụ |
WHY | - Why dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân. Điểm đặc biệt của WHY là nó thường xuất hiện sau từ "reason" (lý do) và được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một sự việc hoặc hành động. - Why = for which, tức là bạn có thể thay why bằng for which trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: ...N (reason) + WHY + S + V … Ví dụ: This is the reason why I decided to study abroad. (Đây là lý do tại sao tôi quyết định đi du học.) |
WHERE | - Where dùng để chỉ địa điểm hoặc vị trí. - Where = in which/ at which/ to which, tức là chúng ta có thể dùng wherre để thay thế cho các cụm từ "in which", "at which", hoặc "to which" trong các câu liên quan đến nơi chốn. Cấu trúc: ….N (place) + WHERE + S + V …. Ví dụ: The house where/ at which I grew up is being sold. (Ngôi nhà nơi tôi lớn lên đang được bán.) |
WHEN | - When dùng để chỉ thời gian, giúp kết nối một mệnh đề với một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể đã được đề cập trước đó. - When = in/ on/ at which Cấu trúc: ….N (time) + WHEN + S + V … Ví dụ: Do you still remember the day when/ on which we first met? (Bạn vẫn nhớ ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau à?) |
Trong tiếng Anh, có 2 loại mệnh đề quan hệ là: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề giúp cung cấp thông tin thiết yếu và quan trọng để xác định đúng người, vật, hay sự việc được đề cập và không thể lược bỏ trong câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoặc không rõ ràng.
Ví dụ: Can I have the book (that) you borrowed me 2 days ago? (Bạn có thể trả mình cuốn sách mà bạn mượn mình 2 ngày trước không?)
➡︎ Nếu chúng ta chỉ nói ‘Can I have the book’ chắc chắn người nghe không hiểu đang nhắc đến ‘book’ nào. Nên việc sử dụng mệnh đề quan hệ ‘that you borrowed me 2 days ago’ là cần thiết và quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Trong mệnh đề quan hệ xác định:
Ví dụ: The house which stands on the hill belongs to my uncle. (Ngôi nhà đứng trên đồi thuộc về chú tôi.)
Ví dụ: The teacher who/that taught me English lives in London. (Giáo viên đã dạy tôi tiếng Anh sống ở London.)
Ví dụ: The woman (who/that) I met yesterday is a doctor. => Rút gọn: The woman I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ (mà) tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
Mệnh đề quan hệ không xác định là một mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung, không thiết yếu về danh từ đã được xác định rõ trong mệnh đề chính và có thể lược bỏ trong câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa cơ bản của câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ: My father, who is a doctor, works at the city hospital. (Bố tôi, người là một bác sĩ, làm việc tại bệnh viện thành phố.)
→ Nếu chúng ta chỉ nói "My father works at the city hospital", người nghe vẫn hiểu rõ chủ thể của câu là "bố tôi". Mệnh đề quan hệ "who is a doctor" chỉ cung cấp thêm thông tin về nghề nghiệp của bố người nói.
Trong mệnh đề quan hệ không xác định:
Ví dụ: John's house, which was built last year, is very modern. (Nhà của John, được xây dựng năm ngoái, rất hiện đại.)
Ví dụ: Paris, which is the capital of France, is famous for the Eiffel Tower. (Paris, thủ đô của Pháp, nổi tiếng với tháp Eiffel.)
Ví dụ: My brother, who lives in Paris, is a chef. (Anh trai tôi, người sống ở Paris, là một đầu bếp.)
Trường hợp đặc biệt: Khi mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa cho cả câu, chúng ta sử dụng "which":
Ví dụ: He failed the exam, which surprised everyone. (Anh ấy trượt kỳ thi, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.)
→ "which" ở đây đề cập đến toàn bộ sự việc "he failed the exam", không phải chỉ một danh từ cụ thể.
Lưu ý về vị trí giới từ: Trong văn viết trang trọng, giới từ được đặt trước đại từ quan hệ. Còn trong văn viết thông thường, giới từ được đặt ở cuối mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
Trang trọng: My uncle, to whom I spoke yesterday, agreed to help.
Thông thường: My uncle, whom I spoke to yesterday, agreed to help.
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành cụm phân từ (participle phrases) hoặc cụm động từ nguyên mẫu trong 3 trường hợp:
1. Khi mệnh đề ở thể chủ động → dùng V-ing
2. Khi mệnh đề ở thể bị động → dùng V3/V-ed
3. Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh nhất → dùng to V-infinitive
Nếu mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, chúng ta rút gọn thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Cấu trúc đầy đủ: Subject + who/which/that + be + V-ing...
Cấu trúc rút gọn: Subject + V-ing...
Ví dụ: The couple who live next door to me are professors. → The couple living next door to me are professors.
→ Vì mệnh đề quan hệ "who live next door to me" ở dạng chủ động, ta rút gọn bằng cách bỏ "which" và chuyển "live" thành "living".
Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề dạng bị động, chúng ta rút gọn thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed).
Cấu trúc đầy đủ: Subject + who/which/that + be + V3/V-ed...
Cấu trúc rút gọn: Subject + V3/V-ed...
Ví dụ: The book which was written by Mark Twain is very famous. → The book written by Mark Twain is very famous. (Quyển sách được viết bởi Mark Twain rất nổi tiếng.)
→ Vì mệnh đề quan hệ "which was written" ở thể bị động (be + V3), ta có thể bỏ "which was" và giữ lại "written".
Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.
Ví dụ: John was the last person that got the news. → John was the last person to get the news.
He was the best player that we admire. → He was the best player to be admired.
Sau khi đã hiểu về cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành ngay với những bài tập thực hành sau để hiểu sâu, nhớ lâu hơn nhé!
The teacher who works at my school lives near here.
My mother, who is a nurse, works at the local hospital.
The book which you lent me is very interesting.
Paris, which is the capital of France, is famous for the Eiffel Tower.
Students who study hard usually succeed.
My brother, whom I haven't seen for years, is coming to visit.
The car that was parked outside has been stolen.
Mr. Johnson, whose daughter is my friend, teaches at the university.
The house which stands on the hill belongs to my uncle.
The Louvre, which I visited last summer, is an amazing museum.
The man _____ lives next door is a doctor.
The car _____ I bought last year is very reliable.
This is the student _____ essay won first prize.
The woman _____ you met yesterday is my aunt.
The building _____ roof was damaged has been repaired.
The dog _____ bit the mailman has been captured.
The person _____ I spoke to was very helpful.
The book _____ cover is torn needs to be replaced.
The film _____ won the Oscar was brilliant.
The teacher _____ I learned French from has retired.
This is the house. I grew up in this house.
The man is my uncle. His car was stolen yesterday.
The students passed the exam. They studied hard.
I met a woman. She works for Google.
The book is very popular. I just finished reading it.
She is the teacher. Her students won the competition.
The restaurant serves excellent food. We had dinner there last night.
The company is very successful. John works for this company.
I bought a new phone. Its camera is excellent.
The city was beautiful. We spent our vacation there.
I saw a movie. It was very interesting.
He is wearing a coat. The coat belongs to his father.
The teacher is very strict. He teaches us Math.
The hotel was expensive. We stayed there last summer.
She has a brother. Her brother works in New York.
The restaurant is excellent. We had dinner at this restaurant.
The man was friendly. I spoke to him yesterday.
The book became a bestseller. I wrote it last year.
The house is beautiful. We live in this house.
The student won first prize. His project was about renewable energy.
Bài 1: Phân loại mệnh đề quan hệ:
Xác định
Không xác định
Xác định
Không xác định
Xác định
Không xác định
Xác định
Không xác định
Xác định
Không xác định
Bài 2: Điền đại từ quan hệ:
who/that
which/that
whose
whom/who/that
whose
which/that
whom/who/that
whose
which/that
whom/who/that
Bài 3: Kết hợp câu:
This is the house where/in which I grew up.
The man whose car was stolen yesterday is my uncle.
The students who studied hard passed the exam.
I met a woman who works for Google.
The book which/that I just finished reading is very popular.
She is the teacher whose students won the competition.
The restaurant where we had dinner last night serves excellent food.
The company which/that John works for is very successful.
I bought a new phone whose camera is excellent.
The city where we spent our vacation was beautiful.
Bài 4: Viết lại câu:
I saw a movie which/that was very interesting.
He is wearing a coat which/that belongs to his father.
The teacher who teaches us Math is very strict.
The hotel where we stayed last summer was expensive.
She has a brother who works in New York.
The restaurant where we had dinner is excellent.
The man whom/who I spoke to yesterday was friendly.
The book which/that I wrote last year became a bestseller.
The house where we live is beautiful.
The student whose project was about renewable energy won first prize.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng các đại từ và trang từ quan hệ, phân loại và cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết nhất. Hy vọng những cấu trúc và ví dụ minh hoạ đi kèm đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này. Hãy thường xuyên ứng dụng mệnh đề quan hệ vào đời sống để giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ